検索ワード: tôi chơi game là chính (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi chơi game là chính

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi chơi game

英語

i have breakfast

最終更新: 2023-07-29
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi chơi game rất tệ

英語

i am very bad at english

最終更新: 2020-02-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chơi game

英語

room

最終更新: 2022-04-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi chơi game điện thoại giỏi

英語

i'm not very good at gaming

最終更新: 2022-07-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nếu buổi tối rảnh tôi sẽ chơi game

英語

if i had free time tonight i would play games

最終更新: 2020-01-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chơi game hả?

英語

joshua: perhaps a game?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhờ chơi game hả?

英語

*laughter* for gaming, huh?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chơi game vui vẻ nhé

英語

play fun games

最終更新: 2023-01-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang tìm một người bạn để chơi game cùng

英語

i'm looking for a friend to play games with

最終更新: 2022-06-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có chơi game không

英語

bạn có chơi game ko

最終更新: 2022-08-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chán quá, chơi game không

英語

there was nothing like it every day, but, my friend told me in class that there was someone who liked me.

最終更新: 2023-02-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn còn chơi game không ?

英語

do you still play games?

最終更新: 2022-03-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không chơi video game nữa.

英語

no video games. keep it down.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi chơi game online, đi cà phê với bạn, đi tập yoga..

英語

i play online games, go to coffee with you, go to yoga.

最終更新: 2021-03-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cho thiết bị chơi game cầm tay.

英語

for a video game console.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

game?

英語

game?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

"người chơi thứ hai vào game."

英語

# days #

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

tối nay chúng ta sẽ ở nhà chơi game

英語

tonight we will be at home playing the game

最終更新: 2018-05-17
使用頻度: 4
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ba nói 20 ngàn và 1 máy chơi game xbox.

英語

he says 20 grand and one xbox. (laughs)

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cho tao chơi game vua pop phần 2 đi con trai.

英語

let me see you pop verse two, son.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,740,055,303 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK