전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
tôi chơi game
i have breakfast
마지막 업데이트: 2023-07-29
사용 빈도: 1
품질:
tôi chơi game rất tệ
i am very bad at english
마지막 업데이트: 2020-02-02
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chơi game
room
마지막 업데이트: 2022-04-21
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi chơi game điện thoại giỏi
i'm not very good at gaming
마지막 업데이트: 2022-07-17
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
nếu buổi tối rảnh tôi sẽ chơi game
if i had free time tonight i would play games
마지막 업데이트: 2020-01-20
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chơi game hả?
joshua: perhaps a game?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
nhờ chơi game hả?
*laughter* for gaming, huh?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chơi game vui vẻ nhé
play fun games
마지막 업데이트: 2023-01-28
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi đang tìm một người bạn để chơi game cùng
i'm looking for a friend to play games with
마지막 업데이트: 2022-06-30
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn có chơi game không
bạn có chơi game ko
마지막 업데이트: 2022-08-08
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chán quá, chơi game không
there was nothing like it every day, but, my friend told me in class that there was someone who liked me.
마지막 업데이트: 2023-02-20
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn còn chơi game không ?
do you still play games?
마지막 업데이트: 2022-03-25
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
không chơi video game nữa.
no video games. keep it down.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi chơi game online, đi cà phê với bạn, đi tập yoga..
i play online games, go to coffee with you, go to yoga.
마지막 업데이트: 2021-03-22
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cho thiết bị chơi game cầm tay.
for a video game console.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
game?
game?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
"người chơi thứ hai vào game."
# days #
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
tối nay chúng ta sẽ ở nhà chơi game
tonight we will be at home playing the game
마지막 업데이트: 2018-05-17
사용 빈도: 4
품질:
추천인:
ba nói 20 ngàn và 1 máy chơi game xbox.
he says 20 grand and one xbox. (laughs)
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cho tao chơi game vua pop phần 2 đi con trai.
let me see you pop verse two, son.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: