検索ワード: tôi chưa đến mỹ (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi chưa đến mỹ

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi chưa từng nghĩ đến

英語

i never thought of it

最終更新: 2021-08-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi chưa từng đến đó...

英語

i haven't been there in...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi chưa đến Àmsterdam.

英語

- never been to amsterdam.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi chưa từng đến hà nội

英語

i have never been to hanoi

最終更新: 2022-01-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi chưa hề đến sevetnaya.

英語

i've never been to severnaya.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chưa đến lúc.

英語

it's not the right time.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi chưa nghĩ đến chuyện đó

英語

i have not thought about that

最終更新: 2021-11-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi chưa bao giờ đến.

英語

we never arrived.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- chưa, chưa đến.

英語

er, no. no show.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh ta chưa đến

英語

he hasn't arrived

最終更新: 2014-07-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

20 năm trước tôi chưa đến đây.

英語

i won't stay here alone! excuse me, i want to at least clean these marks off.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chưa đến lúc đâu!

英語

it's hankie time!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- chưa đến 3 phút.

英語

- just under three minutes.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- không, chưa đến.

英語

–no, it's not.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Đến mỹ - robert?

英語

- to america.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhưng fred chưa đến.

英語

but fred hasn't arrived yet.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chưa đến lượt của bà!

英語

it's not your turn yet!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- jessup chưa đến à?

英語

- jessup come by yet?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

còn có người chưa đến.

英語

there's still people coming.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh từng đến mỹ rồi sao?

英語

you've been to america?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,730,834,187 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK