来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi chưa từng nghĩ đến
i never thought of it
最后更新: 2021-08-10
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi chưa từng đến đó...
i haven't been there in...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi chưa đến Àmsterdam.
- never been to amsterdam.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi chưa từng đến hà nội
i have never been to hanoi
最后更新: 2022-01-22
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi chưa hề đến sevetnaya.
i've never been to severnaya.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chưa đến lúc.
it's not the right time.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi chưa nghĩ đến chuyện đó
i have not thought about that
最后更新: 2021-11-15
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi chưa bao giờ đến.
we never arrived.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- chưa, chưa đến.
er, no. no show.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh ta chưa đến
he hasn't arrived
最后更新: 2014-07-29
使用频率: 1
质量:
参考:
20 năm trước tôi chưa đến đây.
i won't stay here alone! excuse me, i want to at least clean these marks off.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chưa đến lúc đâu!
it's hankie time!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- chưa đến 3 phút.
- just under three minutes.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- không, chưa đến.
–no, it's not.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Đến mỹ - robert?
- to america.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nhưng fred chưa đến.
but fred hasn't arrived yet.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chưa đến lượt của bà!
it's not your turn yet!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- jessup chưa đến à?
- jessup come by yet?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
còn có người chưa đến.
there's still people coming.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh từng đến mỹ rồi sao?
you've been to america?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: