検索ワード: tôi chưa thử viết nhạc bảo giờ (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi chưa thử viết nhạc bảo giờ

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi chưa thử bao giờ.

英語

i've never tried.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi chưa thử.

英語

i haven't really tried.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhưng tôi chưa từng viết nhạc.

英語

a song. i know, i know.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chỉ là tôi chưa thử.

英語

oh, i haven't tried.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi chưa thử cái gì?

英語

what haven't i tried?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hai chiếc tôi chưa thử

英語

two cars we haven't tried yet.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Ông bảo tôitôi chưa thử hết mọi thứ.

英語

you told me i hadn't tried everything. what do you mean i haven't tried everything?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cái đó tôi chưa thử, nhưng chắc cũng biết luôn.

英語

i haven't tried that one yet, but probably.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi chưa thử. nhưng có lần tôi làm nóng một hồ bơi nhỏ đấy.

英語

i have never tried, but i did warm up a small pool once.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi sẽ cấp cho anh điều độc đáo nhất, anh lane nếu chúng tôi chưa thử điều đó trước tiên.

英語

i would give you points for originality, mr. lane, if we hadn't already tried that, first thing.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,753,443,323 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK