プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi chỉ có zalo
can you give me facebook
最終更新: 2019-11-09
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi chỉ có 10.
ten's all i have.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi, chỉ có tôi.
i, only i.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi chỉ có một!
- i only got one!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi chỉ có thời gian
i just had time.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
phải, tôi chỉ có thế
yeah. that's what i got.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi chỉ có súng điện!
i only have my taser!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi chỉ có 5 đô.
- all i got is a five.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
-tôi chỉ có 1 mình !
- i was alone!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng tôi chỉ có 5.
we are not five. she's the sixth.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
không, tôi chỉ có một.
no, i have only one.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi chỉ có quần áo này.
- i only have these clothes.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi chỉ có metamucil đêm nay
i'm just having metamucil tonight
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng tôi chỉ có 7 ngày.
we only got seven days.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi chỉ có 1 mình. 1 mình.
i'm alone. i'm alone.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi chỉ có lời khuyên này.
- what i got for you is advice.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
trong mắt tôi chỉ có anh ấy
in my eyes, only you.
最終更新: 2023-03-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng tôi chỉ có 2 chiếc.
we only got two flying in. i just lost one.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
không, tôi chỉ có cặp giấy thôi.
no. i just have folders.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi từng có 5000 € trong túi này.
i had 5,000 euros in this bag.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: