您搜索了: tôi chỉ có 5000 (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi chỉ có 5000

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi chỉ có zalo

英语

can you give me facebook

最后更新: 2019-11-09
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi chỉ có 10.

英语

ten's all i have.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi, chỉ có tôi.

英语

i, only i.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi chỉ có một!

英语

- i only got one!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi chỉ có thời gian

英语

i just had time.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

phải, tôi chỉ có thế

英语

yeah. that's what i got.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi chỉ có súng điện!

英语

i only have my taser!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi chỉ có 5 đô.

英语

- all i got is a five.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

-tôi chỉ có 1 mình !

英语

- i was alone!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi chỉ có 5.

英语

we are not five. she's the sixth.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không, tôi chỉ có một.

英语

no, i have only one.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi chỉ có quần áo này.

英语

- i only have these clothes.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi chỉ có metamucil đêm nay

英语

i'm just having metamucil tonight

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi chỉ có 7 ngày.

英语

we only got seven days.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi chỉ có 1 mình. 1 mình.

英语

i'm alone. i'm alone.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi chỉ có lời khuyên này.

英语

- what i got for you is advice.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

trong mắt tôi chỉ có anh ấy

英语

in my eyes, only you.

最后更新: 2023-03-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi chỉ có 2 chiếc.

英语

we only got two flying in. i just lost one.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không, tôi chỉ có cặp giấy thôi.

英语

no. i just have folders.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi từng có 5000 € trong túi này.

英语

i had 5,000 euros in this bag.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,734,554,511 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認