人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi sẽ ra phi trường.
i'm going to the airport.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cậu dự định đi nghỉ ở đâu?
where are you going on holiday?
最終更新: 2016-04-09
使用頻度: 1
品質:
tôi dự định ở lại đây lâu dài.
i plan to be here a long time.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi sẽ ra đi.
i will leave.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi dự định ở lại đây vài tháng.
i was gonna be here for a couple months.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- tôi sẽ ra đi.
- i'm leaving.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
rồi tôi sẽ ra đi.
then i'm moving on.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi sẽ ra đi một mình.
i'll do it alone.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi dự định ngày kia sẽ kết hôn... và đi hưởng tuần trăng mật.
i'm to be getting married day after tomorrow... going on my honeymoon.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- có ngày tôi sẽ ra đi.
- i'll be gone someday.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- Ở đây đi, tôi sẽ đi.
- away from ouarzazate? - yes.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi sẽ thấy bạn đi ở phi trường
i'll see you off at the airport
最終更新: 2014-08-13
使用頻度: 1
品質:
và hai người dự định sẽ nhốt tôi ở đây đến bao giờ?
and how long do you two plan on keeping me here?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi đi dự đám cưới ở chỗ chị gái tôi...
i am going to sister's place to attend wedding...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
"ai sẽ ra đi, và ai sẽ ở lại?"
"who goes, and who gets left behind?"
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
tôi sẽ tự đi ra.
i'll see myself out.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh có thể ở lại đây, tôi sẽ đi ra ngoài.
and you know what?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hắn sẽ trên đường đi ra phi trường... trong khi tôi trên đường về nhà.
he would be on his way to the airport while i was on my way home.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- lm đi. - tôi sẽ ra quyết định.
hvid is away, so i make the decisions.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
làm khá l? m, franky.
you're a good boy, franky.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: