検索ワード: tôi dự định ra trường sẽ đi làm ở (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi dự định ra trường sẽ đi làm ở

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi sẽ ra phi trường.

英語

i'm going to the airport.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cậu dự định đi nghỉ ở đâu?

英語

where are you going on holiday?

最終更新: 2016-04-09
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi dự định ở lại đây lâu dài.

英語

i plan to be here a long time.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi sẽ ra đi.

英語

i will leave.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi dự định ở lại đây vài tháng.

英語

i was gonna be here for a couple months.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi sẽ ra đi.

英語

- i'm leaving.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

rồi tôi sẽ ra đi.

英語

then i'm moving on.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi sẽ ra đi một mình.

英語

i'll do it alone.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi dự định ngày kia sẽ kết hôn... và đi hưởng tuần trăng mật.

英語

i'm to be getting married day after tomorrow... going on my honeymoon.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- có ngày tôi sẽ ra đi.

英語

- i'll be gone someday.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- Ở đây đi, tôi sẽ đi.

英語

- away from ouarzazate? - yes.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi sẽ thấy bạn đi ở phi trường

英語

i'll see you off at the airport

最終更新: 2014-08-13
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

và hai người dự định sẽ nhốt tôi ở đây đến bao giờ?

英語

and how long do you two plan on keeping me here?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đi dự đám cưới ở chỗ chị gái tôi...

英語

i am going to sister's place to attend wedding...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

"ai sẽ ra đi, và ai sẽ ở lại?"

英語

"who goes, and who gets left behind?"

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

tôi sẽ tự đi ra.

英語

i'll see myself out.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh có thể ở lại đây, tôi sẽ đi ra ngoài.

英語

and you know what?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hắn sẽ trên đường đi ra phi trường... trong khi tôi trên đường về nhà.

英語

he would be on his way to the airport while i was on my way home.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- lm đi. - tôi sẽ ra quyết định.

英語

hvid is away, so i make the decisions.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

làm khá l? m, franky.

英語

you're a good boy, franky.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,763,816,618 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK