検索ワード: tôi hy vọng chúng ta sẽ là bạn tốt (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi hy vọng chúng ta sẽ là bạn tốt

英語

bạn giúp tôi cải thiện khả năng tiếng anh và tôi sẽ hỗ trợ bạn tiếng việt

最終更新: 2021-06-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hy vọng chúng ta là bạn

英語

you are so brave

最終更新: 2022-04-28
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi hy vọng chúng ta sẽ hợp tác tốt

英語

i hope we will have a good cooperation

最終更新: 2021-11-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

"hy vọng chúng ta sẽ là bạn". xong!

英語

i hope he's my friend, or... "

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

tôi hy vọng chúng ta vẫn là bạn của nhau.

英語

i hope we are still friends.

最終更新: 2014-07-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi hy vọng chúng ta sẽ sớm gặp lại.

英語

i hope we shall meet again very soon.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi hy vọng chúng ta sẽ hợp tác lâu dài.

英語

in addition, i also use paypal and payooner for international translation

最終更新: 2023-07-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi hy vọng chúng ta sẽ hợp tác tốt trong tương lai

英語

i hope we will cooperate well

最終更新: 2019-12-31
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi hy vọng chúng ta sẽ hợp tác tốt trong tương lai lai

英語

i hope we will cooperate well

最終更新: 2019-10-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi hy vọng, có lúc, chúng ta có thể làm bạn.

英語

i hope, in time, we can be friends.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hy vọng, chúng ta sẽ ở bên nhau!

英語

hopefully, we'll see each other soon.

最終更新: 2023-12-31
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi hy vọng là chúng ta đã hiểu nhau.

英語

i hope we understand each other.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi hy vọng chúng ta sẽ hợp tác trong tương lai

英語

i hope we will cooperate well

最終更新: 2020-07-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi hy vọng các bạn sẽ tốt hơn

英語

i hope you guys get better

最終更新: 2024-04-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em hy vọng chúng ta sẽ ở bên nhau mãi mãi

英語

i hope we stay together forever.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hy vọng chúng ta sẽ giải quyết xong mọi việc.

英語

i hope we can straighten everything out.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi hy vọng bạn ổn

英語

i hope you have a good day

最終更新: 2021-08-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hy vọng chúng ta không phải vậy.

英語

let's hope we're not.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi còn hy vọng anh ta sẽ làm được

英語

- goddamn it. i was counting on this kid.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hy vọng sẽ sớm gặp bạn

英語

hope to see you soon

最終更新: 2019-02-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,762,908,727 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK