検索ワード: tôi không rành về mấy con số lắm (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi không rành về mấy con số lắm

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi không rành về cá lắm.

英語

here i go.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không rành mấy chuyện này lắm.

英語

not very good at this kind of thing.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi không biết nhiều về nó lắm

英語

i don't know that much about it, but my guess is,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không, con lo lắm.

英語

no. i'm nowhere near it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

-không. con sợ lắm

英語

i'm scared.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không có tính mấy con số lắt nhắt đó.

英語

you don't count the this and the this.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không... mấy con voi buồn.

英語

no, uh, sad elephants.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

À tôi cũng không biết con số chính xác lắm, nhưng.

英語

so how many attacks have there been in the area?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhưng tôi không thích nói về mình lắm.

英語

i don't wanna talk about me, anymore.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh không thật giỏi về mấy vấn đề của con tim.

英語

i'm not very good at matters of the heart. i mean...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi vụng về lắm

英語

i'm clumsy hihi

最終更新: 2021-03-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không lo lắm về phần thức ăn

英語

and regarding food i'm not too worried.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi biết mấy con số đó là gì rồi.

英語

i know what number stations are.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

con không đói lắm.

英語

i'm really not that hungry.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhưng tôi không chắc lắm về tên kia.

英語

he's on the main line like he said. soldiering up.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- con không đói lắm.

英語

- i'm not very hungry.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

con không biết rõ lắm.

英語

i don't know exactly.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- bố tự hào về con lắm.

英語

thank you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mấy con số là bao nhiêu?

英語

what were the numbers?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cháu thích mấy con chó này lắm.

英語

i love these guys.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,773,630,450 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK