検索ワード: tôi không so sánh bạn với bất kỳ ai (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi không so sánh bạn với bất kỳ ai

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

không với bất kỳ ai.

英語

not to anyone.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không phải với bất kỳ ai.

英語

not to anyone.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không bất kỳ ai

英語

not anymore.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thưa ông, tôi sẽ không nói với bất kỳ ai

英語

sir, i won't tell a soul.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi sẽ không nói với bất kỳ ai, cô biết mà.

英語

am i going to tell anybody?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi không có ngủ với bất cứ ai!

英語

i didn't sleep with anybody!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ta không bị trói buộc với bất kỳ ai

英語

i'm not tied up to anyone

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- chúng tôi không xử tử bất kỳ ai.

英語

and that's if we're lucky. we are not... executing anyone.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- không hơn bất kỳ ai khác.

英語

- no more than anyone else.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi cho rằng ngài shelton không quen bất kỳ ai

英語

i'm afraid mr. shelton does not know anyone

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ngươi không được nói với bất kỳ ai đâu đấy.

英語

don't you dare say a word to anyone about this!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi không thể giúp bạn với thứ này

英語

i can't help you with this thing

最終更新: 2014-09-09
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

họ cho tôi học bổng và không ai muốn tôi hẹn hò với bất kỳ ai

英語

they gave me a scholarship to that school, but nobody wanted me dating anybody at that school.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi không bao giờ say với bất kỳ tin mới gì đâu.

英語

my mug shot`s not plastered all over the news.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi không thể để anh nói chuyện với rothmayar. hay bất kỳ ai khác.

英語

i can't have you communicating with rottmayer, or anybody else, for that matter.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không được hỏi bất kỳ ai ngoài tôi,

英語

you cannot question anyone without me present,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không định mma với bất kỳ ai trong bọn tôi đấy chứ ?

英語

no desire to go mma on any of us?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi không kết bạn với những người này.

英語

i don't keep company with these people.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không so sánh vậy được đâu.

英語

apples and oranges, bro.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bất kỳ ai.

英語

anyone.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

人による翻訳を得て
7,770,563,136 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK