人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
Điều đó làm bạn buồn sao?
does that make you sad?
最終更新: 2013-05-28
使用頻度: 1
品質:
gì nữa là sao?
what do you mean "what"?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
tôi đang buồn gì ư?
want to hear something sad?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- còn chuyện gì nữa sao
i give you 3 sec.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- tôi chẳng buồn ăn nữa.
- i have lost my appetite.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- không còn gì nữa sao?
- nothing else?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bạn không yêu tôi nữa sao ?
you do not love me???
最終更新: 2021-02-09
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn còn muốn tôi nói gì nữa đây
what else do you want me to say
最終更新: 2016-10-21
使用頻度: 1
品質:
参照:
buồn làm sao.
how sad.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn có cần tôi phụ gì nữa không
do you need me to do anything else
最終更新: 2022-03-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
- và buồn nữa.
- and so sad.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
vì sao bạn buồn
when do you go
最終更新: 2023-09-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
tuy nhiên tôi có tin buồn. tin gì?
i've got some sad news though.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
sao, còn gì nữa?
what else?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
có gì buồn cười sao?
[laughs] something funny?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
sao, còn chờ gì nữa?
- well, what are we waiting for?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
sao còn chần chừ gì nữa?
why are you waiting?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- ta nói gì buồn cười sao.
i amuse you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn tôi ơi đừng buồn nữa Đừng so sánh mình với cô ta làm gì
the sole redeeming feature from that little creature
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh buồn gì tôi à , danny?
you upset with me, danny?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: