検索ワード: tôi làm bạn buồn gì nữa sao (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi làm bạn buồn gì nữa sao

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

Điều đó làm bạn buồn sao?

英語

does that make you sad?

最終更新: 2013-05-28
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

gì nữa là sao?

英語

what do you mean "what"?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

tôi đang buồn gì ư?

英語

want to hear something sad?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- còn chuyện gì nữa sao

英語

i give you 3 sec.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi chẳng buồn ăn nữa.

英語

- i have lost my appetite.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- không còn gì nữa sao?

英語

- nothing else?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bạn không yêu tôi nữa sao ?

英語

you do not love me???

最終更新: 2021-02-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn còn muốn tôi nói gì nữa đây

英語

what else do you want me to say

最終更新: 2016-10-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

buồn làm sao.

英語

how sad.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có cần tôi phụ gì nữa không

英語

do you need me to do anything else

最終更新: 2022-03-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- và buồn nữa.

英語

- and so sad.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sao bạn buồn

英語

when do you go

最終更新: 2023-09-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tuy nhiên tôi có tin buồn. tin gì?

英語

i've got some sad news though.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sao, còn gì nữa?

英語

what else?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

gì buồn cười sao?

英語

[laughs] something funny?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sao, còn chờ gì nữa?

英語

- well, what are we waiting for?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sao còn chần chừ gì nữa?

英語

why are you waiting?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- ta nói gì buồn cười sao.

英語

i amuse you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn tôi ơi đừng buồn nữa Đừng so sánh mình với cô ta làm gì

英語

the sole redeeming feature from that little creature

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh buồn gì tôi à , danny?

英語

you upset with me, danny?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,735,373,212 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK