検索ワード: tôi nói tôi nghèo tôi ko nói bạn (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi nói tôi nghèo tôi ko nói bạn

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi nói, tôi nói.

英語

i say, i say.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi nói! tôi nói!

英語

i'll talk!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tại sao tôi nói tôi là người nghèo?

英語

why did you tell me you were poor?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

khi tôi nói tôi đã giải ngũ là tôi nói dối

英語

when i said that i was retired from the unit, that was a lie.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi ko nói dối.

英語

i m telling the truth.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi nói tôi không biết tôi là ai.

英語

i said i don't know who i am.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cha tôi nói tôi cần tiền ko cần thể diện

英語

dad says i make money without dignity.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi nói tôi sẽ đi

英語

- i said i'd go.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi nói tôi không sao.

英語

i said i'm okay.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

khi tôi nói tôi cần chuyển vài thứ. tôi cần...

英語

when i say i need things moved, i need...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi nói tôi cần gặp nhà vua.

英語

i said, i need to see the king.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

khi tôi nói tôi ngưỡng mộ anh, tôi thật lòng đấy.

英語

when i said i admired you, i meant what i said.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi nói tôi xong chuyện rồi.

英語

- i said i'm finished.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi nói, tôi ở đây được rồi.

英語

- i said, i'm cool.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bạn của tôi nói bạn rất dễ thương

英語

my friend says you are very cute

最終更新: 2023-10-24
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

xin lỗi nếu như tôi nói bạn không hiểu

英語

sorry if i say you don't understand

最終更新: 2021-07-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

carl. tôi nói tôi sẽ tìm 1 cô gái.

英語

i said i'd find a girl.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi nói tôi đã sẵn sàng thử nghiệm.

英語

- i said that i was ready to test.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- nếu tôi nói tôi không điên thì sao?

英語

- and if i say i'm not crazy?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khi tôi nói tôi chơi họ, là chơi thiệt đó.

英語

when i say i fuck 'em, i really do.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,777,198,214 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK