プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi ngại lắm
i am very shy
最終更新: 2021-07-29
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi ngại chụp ảnh.
i'm camera-shy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi ngại
what breeze brought you here?
最終更新: 2020-02-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đang gửi ảnh cho bạn
send me your picture
最終更新: 2018-12-19
使用頻度: 1
品質:
参照:
gửi ảnh nude
i love your body
最終更新: 2022-04-25
使用頻度: 1
品質:
参照:
-tôi ngại quá.
oh, come on, look.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh quý ảnh lắm.
i love him.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- nhớ gửi ảnh nhé.
- send me a picture.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn làm tôi ngại quá
you embarrass me too
最終更新: 2023-06-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi ngại đến đám đông.
i'm scared to go into the crowd.
最終更新: 2014-07-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Ừ, tôi ngại với cậu.
- yeah, i'm embarrassed about you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn tặng quà cho tôi tôi sẽ gửi ảnh cho bạn ok
i will sent gift for you
最終更新: 2021-06-24
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi ngại quá. - Đừng ngại.
i'm flattered?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
gửi ảnh của bạn cho tôi đi
send me a picture of you
最終更新: 2021-02-12
使用頻度: 1
品質:
参照:
hai người nhìn ăn ảnh lắm.
you guys look great.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn gửi ảnh cho mình xem được không
can you send me a photo
最終更新: 2023-04-17
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi ngại bắn hụt ông đấy bailey ạ.
and i wouldn't want to miss, mr. bailey.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi ngại nên hãy nhắn tin cho tôi trước
message me first
最終更新: 2024-05-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
gửi ảnh của anh ta đến cảnh sát berlin.
okay, let's go public.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thật tình, tôi ngại vì làm phiền anh quá.
i'm sorry tor all the trouble, really.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: