您搜索了: tôi ngại gửi ảnh lắm (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi ngại gửi ảnh lắm

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi ngại lắm

英语

i am very shy

最后更新: 2021-07-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi ngại chụp ảnh.

英语

i'm camera-shy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi ngại

英语

what breeze brought you here?

最后更新: 2020-02-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đang gửi ảnh cho bạn

英语

send me your picture

最后更新: 2018-12-19
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

gửi ảnh nude

英语

i love your body

最后更新: 2022-04-25
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

-tôi ngại quá.

英语

oh, come on, look.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh quý ảnh lắm.

英语

i love him.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- nhớ gửi ảnh nhé.

英语

- send me a picture.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn làm tôi ngại quá

英语

you embarrass me too

最后更新: 2023-06-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi ngại đến đám đông.

英语

i'm scared to go into the crowd.

最后更新: 2014-07-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Ừ, tôi ngại với cậu.

英语

- yeah, i'm embarrassed about you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn tặng quà cho tôi tôi sẽ gửi ảnh cho bạn ok

英语

i will sent gift for you

最后更新: 2021-06-24
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi ngại quá. - Đừng ngại.

英语

i'm flattered?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

gửi ảnh của bạn cho tôi đi

英语

send me a picture of you

最后更新: 2021-02-12
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hai người nhìn ăn ảnh lắm.

英语

you guys look great.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn gửi ảnh cho mình xem được không

英语

can you send me a photo

最后更新: 2023-04-17
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi ngại bắn hụt ông đấy bailey ạ.

英语

and i wouldn't want to miss, mr. bailey.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi ngại nên hãy nhắn tin cho tôi trước

英语

message me first

最后更新: 2024-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

gửi ảnh của anh ta đến cảnh sát berlin.

英语

okay, let's go public.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thật tình, tôi ngại vì làm phiền anh quá.

英语

i'm sorry tor all the trouble, really.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,739,142,351 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認