検索ワード: tôi nghĩ bạn không hiểu (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi nghĩ bạn không hiểu

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi không hiểu

英語

sorry, i don't understand

最終更新: 2020-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không hiểu.

英語

(peter) i don't understand.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi nghĩ bà không chịu hiểu.

英語

i don't think you understand.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi nghĩkhông hiểu đâu.

英語

i don't think you'd understand.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn không hiểu tôi.

英語

you don't understand me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tÔi chỈ sỢ bẠn khÔng hiỂu thÔi

英語

i'm afraid you don 't understand

最終更新: 2022-07-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi nghĩ anh thật sự không hiểu.

英語

i really don't think you get it. oh, you look angry.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không hiểu ý bạn

英語

i do not understand you

最終更新: 2018-10-31
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn không hiểu gì hết.

英語

you don't get anything.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn không hiểu sao, joy?

英語

don't you get it, joy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xin lỗi nếu như tôi nói bạn không hiểu

英語

sorry if i say you don't understand

最終更新: 2021-07-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn không hiểu ý tôi rồi

英語

i didn't mean it.

最終更新: 2021-10-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không, tôi nghĩ là cô không hiểu rồi.

英語

no, i don't think you understand.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi cũng không hiểu, anh bạn.

英語

no shit, buddy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi nghĩ cậu hiểu.

英語

i think you got it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi không hiểu ông, ông bạn.

英語

- i don't get you, fella.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không hiểu tiếng của bạn

英語

its english language

最終更新: 2021-01-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

các bạn không hiểu bà như tôi.

英語

you don't know her like i do.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi nghĩ bạn rất trẻ

英語

you're really funny

最終更新: 2021-05-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi nghĩtôi hiểu.

英語

i think i do.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,762,629,352 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK