人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi thích nghe nhạc jazz sôi động.
i feel like "jazz hot".
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
bởi vì tôi thích nghe nhạc khi làm việc.
because i like music when i'm working.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cậu thích nghe nhạc chứ?
you like music?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đại tá thích nghe nhạc nhẹ.
you know, i'm really gonna have to inform you--
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi thích nghe nhạc đọc truyện tranh xem phim
i love listening to music, reading comics, watching movies;
最終更新: 2024-01-10
使用頻度: 1
品質:
bạn có thích nghe nhạc không
are you hom
最終更新: 2023-07-04
使用頻度: 1
品質:
Ông thích nghe nhạc, phải không?
you listen to music, i see?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
em thích nghe nhạc đồng quê không?
you like country music?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- không, phil ạ. nếu ổn thì tức là anh ấy thích nghe nhạc của pat boone.
a man does not refer to pat boone as a beautiful genius if things are all right.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
80 01:21:48:83 cũng chẳng sao, bà ấy bảo ba//làm gì thì ba sẽ làm thế 92 01:21:50:91 bà ấy thích nghe nhạc trương//học hữu thì ba không mở nhạc lê minh
love her much and treat her better every day. i don't care about anything anymore. when she tells me to go left, i wouldn't go right.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: