プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi sẽ trả thù.
i'm going to get revenge.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi sẽ trả,
i'll pay for it, here i go.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi sẽ trả giúp
i'll repay you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi sẽ trả tiền.
i'll pay!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
ta sẽ trả thù!
revenge!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- tôi sẽ trả mà.
i'll get this.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh nghĩ tôi sẽ trả thù à?
you know me well enough to know that i'm not gonna take no for an answer.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chúng tôi sẽ không trả thù.
we will take no vengeance.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh đúng, tôi sẽ trả.
you're right, i do.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- tôi sẽ trả 50 đôla.
- i'll give you 50 bucks for it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- vâng, tôi sẽ trả giá.
- yeah, i'll pay.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi sẽ trả thù cho cái chết của họ.
i shall avenge their death.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chúng ta sẽ trả thù.
we will revenge.
最終更新: 2012-03-23
使用頻度: 1
品質:
Đàn em tao sẽ trả thù!
let me finish him!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ta sẽ trả thù, stark!
i will have vengeance, stark!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
"con sẽ trả thù cho mẹ!"
i will avenge you, mother! ...you're outta luck.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
- tôi sẽ trả anh 7,5%!
- i'll pay you 7.5%!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nhưng shen thề sẽ trả thù.
but shen swore revenge.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bạn bè tao sẽ trả thù cho tao.
my friends will avenge me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- nhưng em sẽ trả thù bọn nó.
but don't worry, they're gonna pay.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: