検索ワード: tôi tin tiếng anh bạn giỏi hơn tôi (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi tin tiếng anh bạn giỏi hơn tôi

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

cô nói tiếng anh giỏi hơn.

英語

your english is better.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng tôi nói tiếng anh, bạn của tôi.

英語

[ chuckles ] we speak english, my friend.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nó nói tiếng anh tốt hơn tôi.

英語

he speaks english better than i do.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh ấy nói tiếng anh tốt hơn tôi.

英語

he speaks english better than i do.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi nói tiếng anh bạn hiểu không?

英語

do you understand my english?

最終更新: 2015-11-30
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh làm còn giỏi hơn tôi.

英語

come on, get the ice bucket.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hay tiếng anh của anh dở hơn tôi nghĩ?

英語

or is your english worse than you think?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi nghĩ bạn giỏi tiếng anh

英語

i think you're good at english.

最終更新: 2014-07-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh giải thích giỏi hơn tôi.

英語

you explain things better than me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đưa pran kìa. Ảnh nói tiếng pháp giỏi hơn tôi.

英語

he speaks french better than i do.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh ta giỏi hơn tôi gấp 10 lần.

英語

he was 10 times the operator that i'll ever be.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi rất tệ tiếng anh,bạn sống ở nhật bao lâu rồi

英語

i am very bad at english

最終更新: 2020-06-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Ồ anh biết gút giỏi hơn tôi à?

英語

- oh, you know knots better than me?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mình không biết nói tiếng anh bạn ơi

英語

i want buy your chicken

最終更新: 2022-04-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đã nói anh cần một ai đó giỏi hơn tôi để làm việc này.

英語

i said you need someone better than me to do it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi tin là tôi cũng đã nợ anh, bạn ạ.

英語

i believe i owed you one, mate.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn giỏi tiếng anh thật đấy

英語

you are good at english too

最終更新: 2024-04-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có khi còn giỏi hơn tôi nữa.

英語

maybe even greater than mine

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

miễn là nó viết bằng tiếng anh thì được, anh bạn.

英語

as long as it's in the english language, boy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi tin là cô cục tác giỏi hơn là cứu bất cứ ai.

英語

i do believe you're better at clucking' than at plucking'.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,774,275,674 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK