検索ワード: tôi vừa kết thúc kì thi (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi vừa kết thúc kì thi

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi vừa kết thúc kỳ thi cuối kỳ

英語

i have finished the exam

最終更新: 2022-10-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi kết thúc ?

英語

may i finish?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khi tôi kết thúc

英語

when i am finished with it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi kết thúc rồi.

英語

anyway, i'm through.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

kết thúc, kì vậy.

英語

over? that's weird.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi vừa kết thúc một ngày làm việc

英語

i just finished my day at work

最終更新: 2020-09-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không kết thúc.

英語

i've not wound up.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi vừa kết thúc công việc tại redsun

英語

i just finished work

最終更新: 2020-10-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi vừa kết hôn.

英語

we just got married.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi vừa...

英語

i, i was--

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

và ca trực của tôi? nó chỉ vừa kết thúc thôi.

英語

and my shift, it just ended.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi vừa về.

英語

i just got back.

最終更新: 2023-08-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi vừa kết thúc chương trình học cấp 3 của mình

英語

i just finishe

最終更新: 2023-08-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi vừa đến.

英語

- i just arrived.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi vừa học xong

英語

Đây là thời gian tôi thư giãn

最終更新: 2023-05-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi vừa mới tới.

英語

i just arrived.

最終更新: 2023-09-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi vừa tính tìm

英語

i was on my way to.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- nó vừa kết bạn.

英語

- they made friends.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi vừa nói gì?

英語

- what did i say?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi vừa sắp...

英語

sit down, colonel!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,761,783,399 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK