プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi vừa kết thúc kỳ thi cuối kỳ
i have finished the exam
最終更新: 2022-10-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi kết thúc ?
may i finish?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
khi tôi kết thúc
when i am finished with it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi kết thúc rồi.
anyway, i'm through.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
kết thúc, kì vậy.
over? that's weird.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi vừa kết thúc một ngày làm việc
i just finished my day at work
最終更新: 2020-09-22
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi không kết thúc.
i've not wound up.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi vừa kết thúc công việc tại redsun
i just finished work
最終更新: 2020-10-09
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng tôi vừa kết hôn.
we just got married.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi vừa...
i, i was--
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
và ca trực của tôi? nó chỉ vừa kết thúc thôi.
and my shift, it just ended.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi vừa về.
i just got back.
最終更新: 2023-08-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi vừa kết thúc chương trình học cấp 3 của mình
i just finishe
最終更新: 2023-08-11
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi vừa đến.
- i just arrived.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi vừa học xong
Đây là thời gian tôi thư giãn
最終更新: 2023-05-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi vừa mới tới.
i just arrived.
最終更新: 2023-09-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi vừa tính tìm
i was on my way to.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- nó vừa kết bạn.
- they made friends.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi vừa nói gì?
- what did i say?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng tôi vừa sắp...
sit down, colonel!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: