人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi vừa mới ngủ dậy
i just got up
最終更新: 2017-10-11
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi vừa ngủ dậy
i just finished my nap.
最終更新: 2022-07-02
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi vừa mới thức dậy
tôi mới thức dậy
最終更新: 2022-03-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi vừa mới ngủ dậy thì bị đau cổ
最終更新: 2020-08-19
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi mới vừa ngủ trưa dậy
tôi hi vọng đó không phải quận hà đông
最終更新: 2024-03-12
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn vừa mới ngủ dậy à?
did you just wake up
最終更新: 2020-09-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
vợ tôi vừa mới ngủ, đừng đánh thức cô ấy dậy.
rose is asleep. don't wake her till the mornin'.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- vừa ngủ dậy .
- you've been home all day?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi vừa mới tới.
i just arrived.
最終更新: 2023-09-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi mới ngủ dậy, bạn ăn tối chưa?
friday night so i'm going to party with friends.
最終更新: 2023-03-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
7am em mới ngủ dậy
7am i just woke up
最終更新: 2023-05-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng tôi chỉ vừa mới gặp nhau, nên....
we only just met each other, you know.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn mới ngủ dậy à?
have you woken up?
最終更新: 2016-10-24
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ôi , tôi mới ngủ dậy. chuyện gì vậy?
oh, i'm wide awake.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi vừa bắt đầu nghĩ anh mới không ngủ.
-l was beginning to think you didn't.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mới ngủ dậy cũng hay cáu kỉnh.
i get very grumpy when i wake up early.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
sao, tôi vừa chúc cậu ngủ ngon.
-i'm just saying good night to you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi khá mệt vì thời tiết nắng nóng
i just got home from work
最終更新: 2023-04-20
使用頻度: 1
品質:
参照:
hành động như em vừa ngủ dậy ấy.
act like you just woke up.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cũng khá mệt
最終更新: 2020-06-18
使用頻度: 1
品質:
参照: