検索ワード: tôi vừa mới ngủ dậy nên khá là mệt (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi vừa mới ngủ dậy nên khá là mệt

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi vừa mới ngủ dậy

英語

i just got up

最終更新: 2017-10-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi vừa ngủ dậy

英語

i just finished my nap.

最終更新: 2022-07-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi vừa mới thức dậy

英語

tôi mới thức dậy

最終更新: 2022-03-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi vừa mới ngủ dậy thì bị đau cổ

英語

最終更新: 2020-08-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi mới vừa ngủ trưa dậy

英語

tôi hi vọng đó không phải quận  hà đông

最終更新: 2024-03-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn vừa mới ngủ dậy à?

英語

did you just wake up

最終更新: 2020-09-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vợ tôi vừa mới ngủ, đừng đánh thức cô ấy dậy.

英語

rose is asleep. don't wake her till the mornin'.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- vừa ngủ dậy .

英語

- you've been home all day?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi vừa mới tới.

英語

i just arrived.

最終更新: 2023-09-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi mới ngủ dậy, bạn ăn tối chưa?

英語

friday night so i'm going to party with friends.

最終更新: 2023-03-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

7am em mới ngủ dậy

英語

7am i just woke up

最終更新: 2023-05-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi chỉ vừa mới gặp nhau, nên....

英語

we only just met each other, you know.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn mới ngủ dậy à?

英語

have you woken up?

最終更新: 2016-10-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ôi , tôi mới ngủ dậy. chuyện gì vậy?

英語

oh, i'm wide awake.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi vừa bắt đầu nghĩ anh mới không ngủ.

英語

-l was beginning to think you didn't.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mới ngủ dậy cũng hay cáu kỉnh.

英語

i get very grumpy when i wake up early.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sao, tôi vừa chúc cậu ngủ ngon.

英語

-i'm just saying good night to you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi khá mệt vì thời tiết nắng nóng

英語

i just got home from work

最終更新: 2023-04-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hành động như em vừa ngủ dậy ấy.

英語

act like you just woke up.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cũng khá mệt

英語

最終更新: 2020-06-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,736,326,829 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK