検索ワード: tôi xin chia buồn cùng với bạn nhỏ (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi xin chia buồn cùng với bạn nhỏ

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi xin chia buồn cùng cô.

英語

you have my condolences.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi xin chia buồn.

英語

my condolences.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

xin chia buồn với cậu.

英語

my condolences.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi muốn đi cùng với bạn.

英語

i want to go with you.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

xin chia buồn.

英語

my condolences.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

ベトナム語

tôi muốn chia buồn cùng gia đình.

英語

i wanted to offer my condolences.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vâng, tôi xin chia buồn, thưa bà.

英語

my condolences, mrs. christian.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chia buồn cùng cậu.

英語

my condolences.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi thường đu idol cùng với bạn tôi

英語

i usually swing idols with my friends

最終更新: 2022-01-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi muốn ở cùng với bạn bè tôi hơn.

英語

i'd like to spend it with my friends.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

calpurnia, xin chia buồn.

英語

calpurnia, we grieve with you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi xin chia buồn về sự mất mát của ngài.

英語

i am sorry for your loss, my lord.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- xin chia buồn, lorraine.

英語

-sorry for your loss, lorraine.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tớ xin chia buồn, harry.

英語

i'm so sorry, harry.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mình đi cùng với bạn mình nữa

英語

i have friends with me too.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- xin chia buồn, ông daily.

英語

- my condolences, mr. daily.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi xin chia buồn cùng cô nhưng tôi vẫn khuyên cô tốt nhất đừng động thủ

英語

i feel exactly the same but i'd rather you not do that

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- xin chia buồn về chuyện này.

英語

- my consolations for your loss.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chào q. xin chia buồn về cái chân.

英語

morning, q. sorry about the leg. skiing ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- hãy viết thư chia buồn cùng mẹ nó.

英語

- write a nice letter to his mother.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,770,796,898 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK