人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi xin chia buồn cùng cô.
you have my condolences.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi xin chia buồn.
my condolences.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
xin chia buồn với cậu.
my condolences.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi muốn đi cùng với bạn.
i want to go with you.
最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:
xin chia buồn.
my condolences.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
tôi muốn chia buồn cùng gia đình.
i wanted to offer my condolences.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
vâng, tôi xin chia buồn, thưa bà.
my condolences, mrs. christian.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chia buồn cùng cậu.
my condolences.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi thường đu idol cùng với bạn tôi
i usually swing idols with my friends
最終更新: 2022-01-14
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi muốn ở cùng với bạn bè tôi hơn.
i'd like to spend it with my friends.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
calpurnia, xin chia buồn.
calpurnia, we grieve with you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi xin chia buồn về sự mất mát của ngài.
i am sorry for your loss, my lord.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- xin chia buồn, lorraine.
-sorry for your loss, lorraine.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tớ xin chia buồn, harry.
i'm so sorry, harry.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mình đi cùng với bạn mình nữa
i have friends with me too.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- xin chia buồn, ông daily.
- my condolences, mr. daily.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi xin chia buồn cùng cô nhưng tôi vẫn khuyên cô tốt nhất đừng động thủ
i feel exactly the same but i'd rather you not do that
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- xin chia buồn về chuyện này.
- my consolations for your loss.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chào q. xin chia buồn về cái chân.
morning, q. sorry about the leg. skiing ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- hãy viết thư chia buồn cùng mẹ nó.
- write a nice letter to his mother.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: