プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tăng
raised
最終更新: 2015-02-01
使用頻度: 2
品質:
tăng.
tanks.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
+ tăng
+ increase
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 3
品質:
bước đều
hello?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bước đều.
march.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
điện áp tăng đều
ramp voltage
最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:
không đều
irregular
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 3
品質:
chèo đều vào.
moving together.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh đều thật!
you son of a bitch!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- nhớ cân đều.
and then weigh that much.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
-Đi đều bước !
- keep the pace!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
iểu dệt vân điểm tăng đều
basket hopsack
最終更新: 2015-01-30
使用頻度: 2
品質:
- "... đều bị tắc.
aim for the head.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
vân chéo tăng đều 2/2
common twill
最終更新: 2015-01-30
使用頻度: 2
品質:
kiểu dệt vân điểm tăng đều 3/3
three-andthree hopsack
最終更新: 2015-01-30
使用頻度: 2
品質:
chúng đều xa
they're all far away.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chúng đều...bùm
japanese bomb... they both go boom.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
thở đều, vanya.
just breathe, vanya.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- chúng đều khỏe.
- oh, they're fine.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
quay, quay, quay đều!
turn! turn! steady!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: