検索ワード: tại văn phòng công ty (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tại văn phòng công ty

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tại văn phòng anh.

英語

your office.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

văn phòng

英語

haven't you slept yet?

最終更新: 2023-04-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

văn phòng.

英語

the office.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

văn phòng công tố có gọi.

英語

the da's office called.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tổ văn phòng

英語

professional groups

最終更新: 2021-12-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

văn phòng tôi.

英語

my office.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

văn phòng thương mại công băng

英語

fair trading, office of

最終更新: 2015-01-29
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- gặp anh tại văn phòng. - Được.

英語

see you at your office.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

phòng công chứng

英語

notary public

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- hẹn 5 giờ tại văn phòng tôi.

英語

- at 5:00 in my office.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi sẽ gặp cô tại văn phòng!

英語

- i will see you at the office!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tao sẽ tới văn phòng công tố viên.

英語

i'm gonna go to the d.a.,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vẻ đẹp của các văn phòng công cộng?

英語

the beauty of public offices?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

văn phòng công nghệ sinh học nông nghiệp

英語

office of agricultural biotechnology

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi sẽ cử đặc vụ tới văn phòng công ty cậu.

英語

we've sent agents to your office.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi sẽ gặp anh tại văn phòng, vern!

英語

- i'll see you at the office, vern!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cậu đang làm gì tại văn phòng của laurel

英語

she makes you public enemy number one.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ đưa cái này tới văn phòng công tố.

英語

i'll deliver this to the attorney general.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tao và văn phòng công tố mĩ ko ai khác nữa

英語

me and the u.s. attorney, nobody else.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

gọi người chỉ huy ở nhà hay tại văn phòng.

英語

get the head man at home or in the office.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,763,791,212 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK