プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tại văn phòng anh.
your office.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
văn phòng
haven't you slept yet?
最終更新: 2023-04-21
使用頻度: 1
品質:
参照:
văn phòng.
the office.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
văn phòng công tố có gọi.
the da's office called.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tổ văn phòng
professional groups
最終更新: 2021-12-08
使用頻度: 1
品質:
参照:
văn phòng tôi.
my office.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
văn phòng thương mại công băng
fair trading, office of
最終更新: 2015-01-29
使用頻度: 2
品質:
参照:
- gặp anh tại văn phòng. - Được.
see you at your office.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
phòng công chứng
notary public
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
- hẹn 5 giờ tại văn phòng tôi.
- at 5:00 in my office.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi sẽ gặp cô tại văn phòng!
- i will see you at the office!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tao sẽ tới văn phòng công tố viên.
i'm gonna go to the d.a.,
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
vẻ đẹp của các văn phòng công cộng?
the beauty of public offices?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
văn phòng công nghệ sinh học nông nghiệp
office of agricultural biotechnology
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
chúng tôi sẽ cử đặc vụ tới văn phòng công ty cậu.
we've sent agents to your office.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi sẽ gặp anh tại văn phòng, vern!
- i'll see you at the office, vern!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cậu đang làm gì tại văn phòng của laurel
she makes you public enemy number one.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi sẽ đưa cái này tới văn phòng công tố.
i'll deliver this to the attorney general.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tao và văn phòng công tố mĩ ko ai khác nữa
me and the u.s. attorney, nobody else.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
gọi người chỉ huy ở nhà hay tại văn phòng.
get the head man at home or in the office.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: