プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
- tạo nên cái gì?
creating what?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
thế 1 cái bánh nhé?
how about a doughnut?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tạo nên từ cái gì...?
made of...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cái bánh.
the cake.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
cái bánh xe
the wheel!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
1 cái bánh mỳ kẹp đang hát.
a hot dog is singing.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
1 cái bánh rồi cậu tha cho tôi.
one hamburger and you're out of my life.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cậu lấy cái bánh
you take the cake.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cái bánh khốn kiếp.
fucking cupcake.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
38 cái bánh bao!
thirty-eight bean buns!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cháu nên ăn mấy cái bánh đó đi, nhóc.
better get one of these biscuits, boy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cái bánh ngon làm sao
what a delicious cake
最終更新: 2016-05-17
使用頻度: 1
品質:
chỉ cần vài cái bánh.
yes... few beyblades... that tron game...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nhìn cái bánh xe kìa!
look at the wheel!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nên tôi đã nướng cho ông một cái bánh nhỏ.
so we baked you a little cake.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cùng nhau, chúng tao tạo nên 1 đội hòan hảo.
together we made the perfect team.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Ít nhất có 7 cái bánh.
there are at least 7 cakes.
最終更新: 2014-07-23
使用頻度: 1
品質:
- tôi nhìn thấy mấy cái bánh
-i saw some cake.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- cho một cái bánh táo đi.
- give me an apple pie.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- có cái bánh nào không?
- any biscuits?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: