検索ワード: tắt máy và khởi đông máy lại (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tắt máy và khởi đông máy lại

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tắt máy, tắt máy!

英語

choke. choke, choke, choke, choke.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tắt máy

英語

switch off

最終更新: 2015-01-17
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

tắt máy!

英語

(ln russian) stop the engines!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tắt máy tính

英語

turn off computer

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 4
品質:

ベトナム語

tắt máy đi.

英語

turn it off!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:

ベトナム語

tắt máy xe!

英語

cut your engine!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- Đừng tắt máy.

英語

- keep it running.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

máy bay khởi hành

英語

the aircraft departed

最終更新: 2017-01-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đã tắt máy.

英語

oh, yeah, turned off my phone.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tắt máy quay đi!

英語

turn the camera off.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tắt máy đi, chúng ta ở lại 1 chút.

英語

shut it down, we're gonna stay a while.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

11301=tắt máy tính

英語

11301=shut down pc

最終更新: 2018-10-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hãy khởi động máy móc chạy diesel, và quay đầu lại.

英語

start port and starboard diesels and make turns for six knots.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trung tâm máy tính sẽ khởi động lại trong 10 giây!

英語

central computer reboot in 10 seconds.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

10214=máy tính sẽ tự động khởi động lại sau %1 giây.

英語

10214=the computer will be restarted automatically in %1 seconds.

最終更新: 2018-10-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nếu vô tình tắt máy in khi đang in, khởi động lại máy và đợi giấy được nhả ra.

英語

printing via wi-fi

最終更新: 2017-06-10
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

máy tắt rồi.

英語

the gears have gone.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khởi động máy tính

英語

booting

最終更新: 2014-04-15
使用頻度: 5
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

khởi động lại máy tính

英語

restart computer

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tên v~iết tắt

英語

~initials

最終更新: 2013-05-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
7,761,545,236 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK