人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tắt máy, tắt máy!
choke. choke, choke, choke, choke.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tắt máy
switch off
最終更新: 2015-01-17
使用頻度: 2
品質:
tắt máy!
(ln russian) stop the engines!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tắt máy tính
turn off computer
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 4
品質:
tắt máy đi.
turn it off!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:
tắt máy xe!
cut your engine!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- Đừng tắt máy.
- keep it running.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
máy bay khởi hành
the aircraft departed
最終更新: 2017-01-19
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đã tắt máy.
oh, yeah, turned off my phone.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tắt máy quay đi!
turn the camera off.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tắt máy đi, chúng ta ở lại 1 chút.
shut it down, we're gonna stay a while.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
11301=tắt máy tính
11301=shut down pc
最終更新: 2018-10-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
hãy khởi động máy móc chạy diesel, và quay đầu lại.
start port and starboard diesels and make turns for six knots.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
trung tâm máy tính sẽ khởi động lại trong 10 giây!
central computer reboot in 10 seconds.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
参照:
10214=máy tính sẽ tự động khởi động lại sau %1 giây.
10214=the computer will be restarted automatically in %1 seconds.
最終更新: 2018-10-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
nếu vô tình tắt máy in khi đang in, khởi động lại máy và đợi giấy được nhả ra.
printing via wi-fi
最終更新: 2017-06-10
使用頻度: 2
品質:
参照:
máy tắt rồi.
the gears have gone.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: