検索ワード: tỉnh táo (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tỉnh táo!

英語

heel!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tỉnh táo.

英語

- awake.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tỉnh táo đi

英語

come on.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh tỉnh táo.

英語

got sense.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

giữ tỉnh táo!

英語

stay awake.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi phải tỉnh táo

英語

stay awake. yes, you can.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh nên tỉnh táo.

英語

keep on your toes.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cậu tỉnh táo chưa?

英語

are you sober yet?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- con rất tỉnh táo.

英語

- sober as a judge, dad.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đang mất tỉnh táo.

英語

i am losing my mind.

最終更新: 2014-07-18
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- anh ý vẫn tỉnh táo

英語

- he's in control.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- và hoàn toàn tỉnh táo.

英語

you're sketching.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

"phải tỉnh táo, cảnh giác...

英語

"be sober, be vigilant...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

-này, anh tỉnh táo chứ?

英語

are you there?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

đầu óc không tỉnh táo

英語

a vacant mind

最終更新: 2023-09-28
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chú ý buồn khi tỉnh táo.

英語

he was sad when he was sober.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- thêm một cốc cho tỉnh táo

英語

hot chocolate with double-whipped whipped cream?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- bây giờ họ tỉnh táo rồi.

英語

- they're sober now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tỉnh táo lại đi, reggie.

英語

snap out of it, reggie.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- 11 tuần tỉnh táo. - heidi.

英語

- eleven weeks sober.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,763,288,484 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK