来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tỉnh táo!
heel!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tỉnh táo.
- awake.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tỉnh táo đi
come on.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh tỉnh táo.
got sense.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
giữ tỉnh táo!
stay awake.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi phải tỉnh táo
stay awake. yes, you can.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh nên tỉnh táo.
keep on your toes.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cậu tỉnh táo chưa?
are you sober yet?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- con rất tỉnh táo.
- sober as a judge, dad.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi đang mất tỉnh táo.
i am losing my mind.
最后更新: 2014-07-18
使用频率: 1
质量:
- anh ý vẫn tỉnh táo
- he's in control.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- và hoàn toàn tỉnh táo.
you're sketching.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"phải tỉnh táo, cảnh giác...
"be sober, be vigilant...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
-này, anh tỉnh táo chứ?
are you there?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
đầu óc không tỉnh táo
a vacant mind
最后更新: 2023-09-28
使用频率: 1
质量:
chú ý buồn khi tỉnh táo.
he was sad when he was sober.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- thêm một cốc cho tỉnh táo
hot chocolate with double-whipped whipped cream?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- bây giờ họ tỉnh táo rồi.
- they're sober now.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tỉnh táo lại đi, reggie.
snap out of it, reggie.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- 11 tuần tỉnh táo. - heidi.
- eleven weeks sober.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: