検索ワード: tỏ ra (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tỏ ra

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tỏ ra lo sợ.

英語

be vulnerable.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hãy tỏ ra thờ ơ.

英語

what did i just tell you?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đừng tỏ ra dũng cảm!

英語

don't be brave!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cậu bé tỏ ra xúc động

英語

the little boy became excited

最終更新: 2013-02-04
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh phải tỏ ra ủng hộ.

英語

you have to be supportive.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thôi tỏ ra sắc sảo đi!

英語

- stοp trying tο be sο blοοdy clever.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- hãy tỏ ra như là thật.

英語

- just keeping it real.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đừng cố tỏ ra thông minh

英語

don't get wise with me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cô ấy đã tỏ ra bất bình.

英語

she looked so discontented.

最終更新: 2014-09-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hãy tỏ ra có nhân tính đi!

英語

find your humanity.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

-Đừng tỏ ra dễ dãi với họ.

英語

-don't make it easy on them.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh vẫn cố tỏ ra nghèo khó.

英語

you still pretending to be poor

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

con trai, hãy tỏ ra kính trọng.

英語

son, be respectful.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- không phải tỏ ra hài hước đâu.

英語

not trying to be funny.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- oh, đừng tỏ ra thông minh thế.

英語

- oh, don't get smart with me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh đã cố gắng tỏ ra bình thường.

英語

i was trying to be normal.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cậu tỏ ra sexy 1 chút được không?

英語

can you be more sexy?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tỏ ra có trách nhiệm chút đi.

英語

- take some responsibility!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không cần tỏ ra ngạc nhiên thế đâu.

英語

no need to act surprised.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng ta không còn có quyền tỏ ra...

英語

we no longer have the privilege of being...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,754,064,969 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK