プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
bộ tỏa nhiệt đang hoạt động.
the radiator's acting up.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
giải tỏa
clearance
最終更新: 2014-10-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
tỏa ra!
let's spread out!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
(tỏa sáng)
lumos.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
que tỏa lạnh
cryoprobe
最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:
参照:
biển tỏa khói.
tyrion: the smoking sea.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tỏa nhiệt có hiệu quả hơn trong thời tiết ấm
radiates heat more effectively in warmer climates.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- 1.4 km chúng ta vẫn còn tỏa ra quá nhiều nhiệt.
-we're still generating too hot a field.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
dậy tỏa sáng đi.
rise and shine.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi thấy em tỏa sáng
i saw you shine
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh đang tỏa sáng đấy.
you're on sparkling form.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
phong tỏa hoàn tất!
lockdown complete.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tài khoản phong tỏa
frozen account
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
- phong tỏa khu vực!
- secure the area!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
có một... bóng tối tỏa sáng.
there is such... darkness that it shines.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- họ đang phong tỏa lại.
- they sealed it off.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- con hẻm bị phong tỏa!
- the alley is sealed off!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- phong tỏa ư ? không.
- locked it down?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
sếp, sếp phải phong tỏa con tàu.
sir, you need to lockdown the ship.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi sẽ "tỏa sáng" đúng không?
will i be twirling tonight? save it for the end.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています