検索ワード: tố chất (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tố chất

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tố

英語

raise

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

ベトナム語

xì tố

英語

poker

最終更新: 2015-06-04
使用頻度: 4
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

sinh tố.

英語

it's a smoothie.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

yếu tố :

英語

element:

最終更新: 2016-11-10
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

cậu có tố chất mà.

英語

always knew you had it in you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

nguyên tố?

英語

- elements?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

cậu có tố chất rất tốt.

英語

you've a very good build.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

Độc tố, chất độc, toxin

英語

toxin

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- tôi biết cô có tố chất mà.

英語

- i know it's in there.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

yếu tố di truyền tế bào chất

英語

cytoplasmic determinants

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

anh là người rất có tố chất.

英語

you are a rocky mountain steed.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- Đúng là đủ tố chất làm lãnh đạo.

英語

-just what you want in an executive.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

anh có tố chất của một thằng chột.

英語

you got the burden of being the one-eyed man.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

Ừ, tố chất mật vụ hơi nhiều đấy.

英語

yeah, we're gonna make a secret service agent outta you yet.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

cậu có tố chất của một nhà lãnh đạo, jake.

英語

you got the makings of a leader, jake.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

chất ức chế thận tố

英語

renin inhibitors

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

chú nghĩ cháu không có tố chất làm một thám tử?

英語

you don't think i got what it takes to be a good detective?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

cô biết mình thấy tố chất thông minh trong con mà.

英語

i thought it was intellect i was sensing in you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

thế phải có tố chất nào để thành một thám tử giỏi?

英語

what does it take to be a good detective anyway?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

để trở thành một người giỏi cần có những tố chất sau

英語

to become a good person requires these qualities

最終更新: 2020-03-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,733,964,018 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK