プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
quá tự cao.
too proud.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
vẫn còn tự cao
still pretending
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tự cao tự đại.
have a swollen head.
最終更新: 2013-04-10
使用頻度: 1
品質:
- Đừng tự cao như vậy
- don't flatter yourself.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- anh tự cao quá đấy!
so full of yourself!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tự xưng ià "cao bồi".
they call themselves the cowboys.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
nghe thật tự cao, nhưng...
i know that sounds egotistical, but... you know...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
lương bích tự cao tự đại.
leung bik is conceited
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mày biết...dân mỹ quá tự cao.
you americans are so naive.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mi đã tự cao quá nhiều rồi.
did you carve the tablets to become a prince over us?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
lão bị điên hay tự cao thế hả?
everyone knows there is only one world.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
các người tự cao tự đại quá đấy.
you guys are so full of yourselves
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ngươi không quá tự cao đó chứ?
aren't you a touch over-confident?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
có khả năng tự động ghi nhận sóng cao tần.
and a high-frequency generator-receiver.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cô đang tự đánh giá mình quá cao đó, cody.
you're rating yourself awful high, cody.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh ta là một tứ hệ tự giáo sĩ cấp cao.
he was a grammaton cleric, first class.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
không phải là tự đề cao mình đâu, nhưng...
not to toot my own horn, but...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chỉ là thời điểm lòng tự hào của em lên cao thôi.
it's just that my low self-esteem's at an all-time high.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mày không ngu đến mức tự đến làm cao bồi chứ?
you weren't actually dumb enough to come here all cowboy, were you?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
augustus waters là một thằng khốn tự cao tự đại.
augustus waters was a cocky son of a bitch.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: