検索ワード: thêm khoá học (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

thêm khoá học

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

khoÁ hỌc

英語

classes

最終更新: 2019-07-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tham gia khoá học

英語

this early year

最終更新: 2021-12-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúc bạn có một khoá học tốt

英語

when you come to class, you need to prepare drawing tools such as pens, paper...

最終更新: 2021-06-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

và em đã đăng ký 1 khoá học luật rồi.

英語

and i signed up for an lsat course.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em vừa xin thôi việc và đã đăng ký một khoá học luật.

英語

you quit your job and you enrolled in an lsat course.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

các con đã hoàn thành bài kiểm tra cuối cùng của khoá học rồi.

英語

you completed the last framework of training under my command .

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đó là một khoá học khó khăn, nhưng chúng tôi đã theo đến cùng.

英語

it was a tough course, but we stuck it out.

最終更新: 2013-09-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hãy thư giãn, x, cậu vừa đạt được vị trí cao nhất trong khoá học.

英語

relax, x, you just graduated at the head of your class.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhưng ngay tại lúc này , đây là nhà của tôi... đến khi khoá học kết thúc.

英語

one day , i would like more than anything . but now , this is my home ... as is his until training is complete.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi thấy họ có mở những khoá học về viết văn ở new school... thế là tôi đăng ký.

英語

i saw that they were giving these courses on writing at the new school so i signed up.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

dựa trên chương trình võ liên phong, khoá học dành cho trẻ em được đúc kết phù hợp với võ sinh từ 6 tới 13 tuổi.

英語

martial arts course for children is properly constituted from lien phong martial arts course for any trainee who is from 6 to 13.

最終更新: 2019-07-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nghe này, tuần tôi chúng tôi sẽ khai giảng khoá học đó và tôi nghĩ là chúng ta sẽ có hứng thú tham gia anh biết đấy,vài người rât kỵ dân mỹ đen như anh

英語

hey listen, we're setting up this rally upstate next week and i was just wondering if there was some way we could attract some outstanding african-americans like yourself, you got any advise for us?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nếu bạn là người mới học nhạc , bạn nên học nó từng bước một. hãy bắt đầu bằng việc đăng ký một khoá học nhạc cơ bản để nắm vững các kiến thức nhạc lý. sau đó, bạn có thể tham gia các khoá học nâng cao hơn khi bạn có khả năng.

英語

最終更新: 2023-12-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khi mới thành lập, trường đặt cơ sở ở thôn phù lưu, xã tân hồng, huyện từ sơn, tỉnh bắc ninh. tại đây, trường đã mở khóa huấn luyện đầu tiên cho 216 cán bộ chính quyền cấp tỉnh, huyện. khóa học khai giảng ngày 16/10/1959 và bế giảng ngày 16/01/1960. phó thủ tướng phan kế toại đã khai giảng và bế giảng khoá học. các đồng chí lãnh đạo Đảng, chính phủ: trường chinh, hoàng quốc vi�

英語

no query specified. example request: get?q=hello&langpair=en|it

最終更新: 2024-02-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,763,850,594 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK