検索ワード: thì tôi mới gặp được bạn (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

thì tôi mới gặp được bạn

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi đã gặp được bạn cô.

英語

i met your friend.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bởi vì tôi vừa mới gặp bạn

英語

i just met you

最終更新: 2020-03-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thì chúng tôi mới giúp được cô.

英語

we just might be able to help you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi chỉ mới gặp anh.

英語

i just met you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- bao giờ mới gặp được?

英語

- when can i talk to him?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bây giờ thì tôi mới rõ.

英語

but now i know.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khi nào thì bố gặp được?

英語

- when do i get to meet her?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- vậy thì tôi muốn gặp bả.

英語

- then i want to meet her.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nếu không thì tôi đã không gặp được cô.

英語

i wouldn't have met you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nếu tôi hiểu thì tôi mới lắm.

英語

if it did, i'd know about it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

họ nói phải lăn dưới đất thì mới gặp được ông ấy

英語

sometimes he'd say, come to me, rolling on the ground and i'll do your work.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Đã lâu rồi tôi mới gặp anh.

英語

- it's been a long time.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

năm 1971 thì tôi mới có 6 tuổi.

英語

in 1971 i'm six!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh chàng tôi mới gặp, gordon.

英語

new guy, gordon. hey.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

-tôi nhắm kích thước lúc mới gặp.

英語

i sized you up the moment we met.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lâu rồi mới gặp.

英語

long time no see.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi chỉ vừa mới gặp nhau, nên....

英語

we only just met each other, you know.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em vừa mới gặp một người bạn của anh.

英語

i met a friend of yours just now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

-nhưng khi nào thì tôi mới có nó?

英語

-but when will i get my thing?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chỉ mới gặp cô ta.

英語

just met her.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,764,088,141 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK