検索ワード: thảo nguyên (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

thảo nguyên

英語

grassland

最終更新: 2013-11-12
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cầy thảo nguyên

英語

prairie dog

最終更新: 2014-11-25
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- bệnh sốt thảo nguyên.

英語

- prairie fever.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

thảo

英語

name

最終更新: 2013-04-18
使用頻度: 30
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

_ khaleesi của Đại thảo nguyên

英語

_

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

hiếu thảo

英語

piety, devoting and caring

最終更新: 2019-09-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cam thảo.

英語

licorice.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

~phác thảo

英語

out~line

最終更新: 2016-12-21
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- thảo nào.

英語

- clearly.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

thương thảo

英語

domestically and internationally

最終更新: 2018-09-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hương thảo.

英語

rosemary.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nó giống ngôi nhà nhỏ trên thảo nguyên.

英語

it's like little house on the prairie.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bọn sói man rợ hung hãn trên thảo nguyên đâu?

英語

where's your slavering wolf of the rolling prairie?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thì chúng ta cứ theo quy củ của thảo nguyên

英語

then we'll settle this according to the rule of the silk road

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

*biên dịch : destiel998, huy tô, mạc thảo nguyên.

英語

♪ the vampire diaries:

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

rút đao ra. chúng ta theo quy củ thảo nguyên.

英語

use your sword we'll go by the rules

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Được rồi, hát bài "ngôi nhà trên thảo nguyên" đi.

英語

all right, give 'em "a home in the meadow".

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

mà muốn bao đồng chuyện 36 bộ tộc thảo nguyên sao?

英語

you want to control all thirty-six nations here

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

delia pierce, mạc thảo nguyên, myramy els biên tập :

英語

[upbeat pop music]

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mạnh được yếu thua, đó là quy tắc của thảo nguyên chúng ta

英語

survival of the fittest is the only truth on the silk road

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,746,503,363 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK