来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
hiếu thảo
piety, devoting and caring
最后更新: 2019-09-13
使用频率: 1
质量:
参考:
cam thảo.
licorice.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thương thảo
domestically and internationally
最后更新: 2018-09-16
使用频率: 1
质量:
参考:
hương thảo.
rosemary.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nó giống ngôi nhà nhỏ trên thảo nguyên.
it's like little house on the prairie.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bọn sói man rợ hung hãn trên thảo nguyên đâu?
where's your slavering wolf of the rolling prairie?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thì chúng ta cứ theo quy củ của thảo nguyên
then we'll settle this according to the rule of the silk road
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
*biên dịch : destiel998, huy tô, mạc thảo nguyên.
♪ the vampire diaries:
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
rút đao ra. chúng ta theo quy củ thảo nguyên.
use your sword we'll go by the rules
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Được rồi, hát bài "ngôi nhà trên thảo nguyên" đi.
all right, give 'em "a home in the meadow".
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
mà muốn bao đồng chuyện 36 bộ tộc thảo nguyên sao?
you want to control all thirty-six nations here
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
delia pierce, mạc thảo nguyên, myramy els biên tập :
[upbeat pop music]
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mạnh được yếu thua, đó là quy tắc của thảo nguyên chúng ta
survival of the fittest is the only truth on the silk road
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: