検索ワード: thấy tội mình hông (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

thấy tội mình hông

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

em cảm thấy tội.

英語

i feel guilty;

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cảm thấy tội lỗi?

英語

maybe feeling guilty?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

em cảm thấy tội lỗi.

英語

i feel guilty.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mình hông giỏi tiếng anh

英語

t am happy to talk to you

最終更新: 2022-10-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hắn ta cảm thấy tội lỗi.

英語

he feels guilty.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi chỉ thấy tội cho hắn.

英語

- i just feel sorry for the guy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh đã cảm thấy tội lỗi rồi.

英語

you already feel guilty.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh không thấy tội lỗi sao?

英語

and you felt guilty.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- thế thì cô cảm thấy tội lỗi.

英語

then you're guilt-ridden.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh ấy nói anh ấy thấy tội lỗi.

英語

he said he felt guilty.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tề tựu ở đây. thấy tội lỗi quá.

英語

being here, it feels wrong.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- cháu thấy tội nghiệp cho isako.

英語

- i feel sorry for misako.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô muốn cô ấy cảm thấy tội lỗi sao?

英語

you really want her to stay out of guilt?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

con đâu có muốn làm ba cảm thấy tội lỗi.

英語

i'm not trying to make you feel guilty.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh đã từng cảm thấy tội lỗi về chuyện đó

英語

have you ever felt guilt about that--

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô muốn tôi cảm thấy tội lỗi, phải không?

英語

you wanted me to feel guilty, is that it?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có phải tôi nên cho rằng mình cảm thấy tội lỗi?

英語

am i supposed to feel guilty?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

những người sống sót thường cảm thấy tội lỗi.

英語

survivors often experience feelings of guilt.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

-tại sao con phải cảm thấy tội lỗi về điều đó?

英語

tommy's death. why would i feel guilty about that?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh có thấy tội lỗi vì những gì anh làm không?

英語

do you ever feel bad about what you do?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,763,879,649 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK