プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
thật đáng tiếc
i almost regret it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
thật đáng tiếc.
what a pity!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 5
品質:
thật đáng tiếc!
sorry about that! woah, woah, woah! - jesus!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- thật đáng tiếc.
- it's unfortunate.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
quả thật đáng tiếc
that's crying shame.
最終更新: 2013-04-24
使用頻度: 1
品質:
vâng, thật đáng tiếc
yes, it was a pity
最終更新: 2013-05-06
使用頻度: 1
品質:
thôi. thật đáng tiếc.
i wouldn't get on the wrong side of her i'll tell you that.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- Ôi thật đáng tiếc.
- what a shame.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
thật đáng tiếc khi nghe
unfortunately, we can not determine whether your video is eligible for fair use.
最終更新: 2018-09-08
使用頻度: 1
品質:
参照:
chết rồi thật đáng tiếc.
died violently.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thật đáng tiếc, anh hai.
it's a pity, sir.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Đáng tiếc thật.
shame.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chị dâu đẹp thật, đáng tiếc
sister is very pretty.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- thật đáng tiếc khi nghe về...
- so sorry to hear about...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thật đáng tiếc khi nghe tin đó.
i'm so sorry to hear that.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cũng xinh gái đấy. thật đáng tiếc.
pretty girl too.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đáng tiếc thật đấy.
well, it's a pity.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thật đáng tiếc nếu anh ấy trở về
it's pity if he's coming back
最終更新: 2017-02-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
chuyện của miles thật đáng tiếc.
say, that was too bad about miles.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Ôi, đáng tiếc thật.
-oh, that's a shame.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: