検索ワード: thắm (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

thắm

英語

shower

最終更新: 2023-01-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đỏ thắm

英語

crimson

最終更新: 2010-05-10
使用頻度: 9
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

dù em mắng anh nghe vẫn thắm!

英語

i love it when you throw me shade!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

yeah, tốt, chắc sẽ êm thắm thôi.

英語

just get out of here. go worry about you, i'll handle this.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hai người hôn nhau nồng thắm nhỉ.

英語

looked like quite a kiss.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tình chân thành, nồng thắm ta ơi,

英語

vincent: truest love my most adored

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tình anh em mới thắm thiết làm sao.

英語

such brotherly love.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

lá cờ tổ quốc đỏ thắm tung bay trong gió

英語

the red national flag fluttered in the wind.

最終更新: 2024-01-29
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hai người phải giả bộ yêu nhau thắm thiết.

英語

you two must pretend to be madly in love.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chưa từng biết luka lại yêu đương thắm thiết vậy.

英語

didn't know luka was so much in love.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

có thể ông ấy thật sự muốn chuyện với anh êm thắm.

英語

maybe he really is trying to extend an olive branch.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

"cái ôm hôm thắm thiết từ stella và ted."

英語

"big squishy cuddles from stella and ted. "

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

- anh có nhìn thấy họ thắm thiết thề nào không?

英語

- did you see how he was tonguing her? yeah, i did.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

sau khi hội nghị kết thúc, đứa con chạy đến ôm người cha thắm thiết

英語

after the speech, the son went up to the podium and embraced his father.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

"chúng ta sẽ chơi trò vợ chồng nồng thắm nóng bỏng."

英語

"we'll play hot, doting husband, sweet, loving spouse."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

và, uh, "nụ hôn nồng thắm", cô ấy thích nói thế.

英語

and, uh, "great kisser," she likes to say.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

vì hắn đã bán đứng đất nước của mình... vứt bỏ tấm áo đỏ thắm trên lưng và thay bằng vàng của ba tư.

英語

that he sold out his country... pulled the crimson from his back and replaced it with persian gold.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

sự xa cách làm phôi pha tình yêu hời hợt và làm thắm nồng thêm tình yêu nồng thắm, như cơn gió thổi tắt ngọn nến và làm bùng cháy lên đống lửa

英語

absence lessens half-hearted passions, and increases great ones, as the wind puts out the candle and yet stirs up the fire

最終更新: 2013-06-15
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

và thằng bạn trai ngu xuẩn của ả xuất hiện biến một cuộc dọn dẹp êm thắm... thành cả một đống bầy hầy phiền phức!

英語

and her idiot boyfriend shows up and turns a simple sweep-and-clear... into a total cluster fuck!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Ở đó, trước mắt bobby, có sẵn 12 cành hồng đỏ thắm cũng với những chiếc lá xanh và những hoa bi trắng, tất cả được tết vào nhau kèm theo một cái nơ bạc lớn.

英語

there, before bobby's eyes, lay twelve long stem, red roses, with leaves of green and tiny white flowers all tied together with a big silver bow.

最終更新: 2014-11-03
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,730,157,898 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK