検索ワード: thỉnh thoảng cậu sẽ bị bắt nạt (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

thỉnh thoảng cậu sẽ bị bắt nạt

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

cậu sẽ bị bắt.

英語

dey: you will be arrested.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bị bắt nạt.

英語

bullying.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

wow. bạn ơi, thỉnh thoảng cậu nên đến lớp.

英語

man, you should go to class sometime.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cậu sẽ bị bắt vì tội bỏ trốn.

英語

the thing is, this club is across the county line, which means we caught you fleeing jurisdiction.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh sẽ bị bắt.

英語

they're looking for us.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- anh sẽ bị bắt.

英語

- you'll be caught.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

các anh sẽ bị bắt.

英語

they're gonna get you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

biko, cậu sẽ bị trễ...

英語

biko! you're going to be late.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- cậu sẽ bị xử bắn!

英語

you'll be shot.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh đã cứu cậu ấy khi cậu ấy bị bắt nạt đấy

英語

hi. i saved him from many brutal beat-downs.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- cậu sẽ bị lạnh mà chết.

英語

- you'd freeze to death first.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cậu không phải trả phí. cậu sẽ không bị bắt.

英語

you're not being charged, you're not being arrested.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cháu không muốn bị bắt nạt nữa

英語

i don't want to be a loser and be bullied around anymore

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

con sẽ bị bắt trước khi đó.

英語

i'll get arrested before that.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi biết anh ta sẽ bị bắt cóc?

英語

i knew he was gonna get kidnapped.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh sẽ bị bắt về tội giết người.

英語

you're under arrest for murder.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng ta sẽ bị bắt làm nô lệ ?

英語

coming up next.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- vân tay của cậu sẽ bị dính trên đó.

英語

- your fingerprints will get on it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thôi mà, thôi mà. cậu sẽ không bắt nạt một người bị cụt chân...

英語

oh, come on, come on, you-you wouldn't hurt a one-legged...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

các ngươi sẽ bị bắt, và bị trừng phạt.

英語

for the record, i hated her before we found out she was a supervillain.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,740,152,185 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK