検索ワード: thịt ba chỉ (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

thịt ba chỉ

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

thịt ba chỉ nghiền.

英語

bacon.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đem thịt ba chỉ lát mỏng--

英語

i got you bacon...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

này! thịt ba chỉ tốt cho sức khỏe.

英語

hey, pork belly is good for you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ba chỉ muốn tốt cho con.

英語

i'm just trying to help you to be better.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ba chỉ là... con tự lo liệu đi.

英語

well, i just... ah. go figure.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- nhưng ba chỉ toàn nói không.

英語

but you always say "no."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

em's, mẹ con và ba, chỉ là.....

英語

em, your mom and i, we just sort of...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bọn ba chỉ đập cho nó như cũ lại thôi.

英語

we're just trying to knock something back into place.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ba đâu sợ, ba chỉ đang tập trung thôi.

英語

i'm not scared, i'm concentrating.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ba chỉ muốn nhà mình sẽ sống tốt hơn một chút.

英語

i just wanted to make a better life for us.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cả đời ba chỉ quanh quẩn cái xó này kiếm ăn

英語

i've made a living here all my life.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ba chỉ không muốn thừa nhận trò brody của con.

英語

you just don't wanna admit that the brody played.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ba chỉ không thể nói đó là điều tốt nhất cho mẹ.

英語

you can't just say it was the best thing for her.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ba chỉ muốn nói với con, chuyện con đã làm thật sự tốt.

英語

i just want to tell you, that you did really well.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhưng ba chỉ muốn con biết rằng con có thể kể cho ba nghe mọi thứ.

英語

but i want you to know that you can tell me everything.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhưng vì đã được học phép thuật... cả ba chỉ cần vung cây đũa phép, và tạo ra một cây cầu

英語

but being learned in the magical arts the three brothers simply waved their wands and made a bridge.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

như là một võ sĩ bé nhỏ... bum, một quả, hai quả, ba... chỉ là phản đòn lại quả đấm của cậu.

英語

it's like a tiny boxer is, like, boom, one nut, two nut, three-- just pounding away at your nuts.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chelsea sẽ gặp arsenal vào hôm thứ ba chỉ 48 giờ sau khi đánh bại manchester city trong khuôn khổ premier league và mourinho cho rằng trận đấu lẽ ra phải được diễn ra vào đêm thứ tư thay vì thứ ba.

英語

chelsea face arsenal on tuesday in the last 16 clash, just 48 hours after they defeated manchester city in the premier league, and mourinho feels the game should be played on wednesday night instead.

最終更新: 2015-01-26
使用頻度: 2
品質:

人による翻訳を得て
7,761,441,329 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK