検索ワード: thời điểm nhất định (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

thời điểm nhất định

英語

sick time

最終更新: 2014-03-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thời điểm

英語

sick time

最終更新: 2014-03-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhất định.

英語

i will.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhất định được

英語

so see you on sunday

最終更新: 2022-10-28
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cùng thời điểm.

英語

same time.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thời điểm chết?

英語

time?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- nhất định rồi.

英語

- definitely.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhất định sẽ có

英語

i have to tell her

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cậu ta ở thời điểm dễ vỡ nhất.

英語

he's got problems.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- thời điểm để fuck

英語

- it's time to get fucked

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- phải đúng thời điểm.

英語

-lt"s gonna be a good time.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

- thời điểm của tôi?

英語

- my timing?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bây giờ là thời điểm tồi tệ nhất đấy.

英語

now is literally the worst time.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhất định là không.

英語

i think it all hangs on the next song.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

10154=vào thời điểm

英語

10154= in the

最終更新: 2017-06-21
使用頻度: 4
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thời điểm quan trọng nhất chính là bây giờ.

英語

the most important time is now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhưng ông tura, đây là thời điểm quyết định.

英語

but mr. tura, this is zero hour.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mỗi quan điểm đều có ý nghĩa thực tiễn nhất định.

英語

each concept may produce a specific meaning in the reality.

最終更新: 2019-07-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thời cơ đã đến. phi tuyết nhất định đi trước...

英語

flying snow insisted on going ahead

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhất định không. không đâu.

英語

absolutely not.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,762,538,942 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK