検索ワード: thời tiết xấu quá (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

thời tiết xấu quá

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

thời tiết xấu quá hả?

英語

tell me something, how's the weather up there, sweetheart?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi gặp thời tiết xấu quá.

英語

i got caught up in the heavy weather.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thời tiết lạnh quá

英語

it's cold!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thời tiết tệ quá.

英語

some weather we're having.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- thời tiết lạ quá!

英語

- strange weather!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thời tiết

英語

whether

最終更新: 2013-09-20
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

xấu quá.

英語

it's ugly.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

thời tiết?

英語

the weather?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- xấu quá!

英語

- five.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cha nói là thời tiết xấu...

英語

the father says that the bad weather...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

thời tiết khó chịu quá hả?

英語

nasty weather we are having?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chơi xấu quá.

英語

rude.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bài này xấu quá

英語

oh, these cards are so crappy

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

biết trách ai khi thời tiết xấu.

英語

unfortunately, there isn't anyone we can blame for the weather. oh, yeah?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

sao bạn xấu quá?

英語

why are you so ugly?

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

thời tiết tệ hại quá, đúng không?

英語

ghastly weather, don't you think?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chuyến bay bị trễ vì thời tiết xấu.

英語

his plane's just been delayed.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cháu trông xấu quá.

英語

oh, god. no.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cô ấy diễn xấu quá!

英語

and she is one bad actress

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- chữ anh ta xấu quá.

英語

-he's got very bad handwriting. -come on!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,780,914,547 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK