来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
thời tiết xấu quá hả?
tell me something, how's the weather up there, sweetheart?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi gặp thời tiết xấu quá.
i got caught up in the heavy weather.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
thời tiết lạnh quá
it's cold!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
thời tiết tệ quá.
some weather we're having.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- thời tiết lạ quá!
- strange weather!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: