検索ワード: thỦ kho (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

thỦ kho

英語

storekeeper

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

kho

英語

indian national

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

kho bạc

英語

treasury

最終更新: 2014-11-20
使用頻度: 7
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

kho báu ...

英語

treasure...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

ca? kho

英語

ca

最終更新: 2013-10-15
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

thêm ~kho...

英語

~add archive...

最終更新: 2017-02-07
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- nhà kho?

英語

- basement?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

kho#7867;.

英語

fine.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- kho#7867;

英語

thanks for taking care of my father

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

thủ kho biên nhận hàng

英語

the storekeeper receipted the goods

最終更新: 2014-08-16
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

hidin kho

英語

hidin stock

最終更新: 2020-08-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

phòng kho.

英語

storage room.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- trong kho.

英語

- inside.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

người giữ kho, thủ kho

英語

storekeeper

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trong kho. trong kho.

英語

storage.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- duncan trộm danh tính peckham à? - người thủ kho nói là

英語

- that duncan stole peckham's identity?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

và cháu không báo chú là cháu lấy được tên của bivolo bằng việc bắn tên vào chân của gã thủ kho.

英語

and you forgot to tell me that you got bivolo's name from shooting that storage guy in the leg.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vậy, các quan trấn thủ, lãnh binh, các công tước, các quan đề hình, thủ kho, các nghị viên, quản đốc, và hết thảy những người làm đầu các tỉnh đều nhóm lại để dự lễ khánh thành pho tượng mà vua nê-bu-cát-nết-sa đã dựng lên; và họ đứng trước pho tượng mà vua nê-bu-cát-nết-sa đã dựng.

英語

then the princes, the governors, and captains, the judges, the treasurers, the counsellers, the sheriffs, and all the rulers of the provinces, were gathered together unto the dedication of the image that nebuchadnezzar the king had set up; and they stood before the image that nebuchadnezzar had set up.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,762,394,319 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK