来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
thỦ kho
storekeeper
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
kho
indian national
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
hidin kho
hidin stock
最后更新: 2020-08-23
使用频率: 1
质量:
参考:
phòng kho.
storage room.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- trong kho.
- inside.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
người giữ kho, thủ kho
storekeeper
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
trong kho. trong kho.
storage.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- duncan trộm danh tính peckham à? - người thủ kho nói là
- that duncan stole peckham's identity?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
và cháu không báo chú là cháu lấy được tên của bivolo bằng việc bắn tên vào chân của gã thủ kho.
and you forgot to tell me that you got bivolo's name from shooting that storage guy in the leg.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
vậy, các quan trấn thủ, lãnh binh, các công tước, các quan đề hình, thủ kho, các nghị viên, quản đốc, và hết thảy những người làm đầu các tỉnh đều nhóm lại để dự lễ khánh thành pho tượng mà vua nê-bu-cát-nết-sa đã dựng lên; và họ đứng trước pho tượng mà vua nê-bu-cát-nết-sa đã dựng.
then the princes, the governors, and captains, the judges, the treasurers, the counsellers, the sheriffs, and all the rulers of the provinces, were gathered together unto the dedication of the image that nebuchadnezzar the king had set up; and they stood before the image that nebuchadnezzar had set up.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
参考: