検索ワード: thử việc (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

thử việc

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

thử việc đến

英語

probation to

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

thử

英語

test

最終更新: 2013-05-17
使用頻度: 4
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

thử, thử.

英語

testing, testing.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

thời gian thử việc

英語

thử việc

最終更新: 2015-09-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thời gian thử việc

英語

probationary salary

最終更新: 2020-05-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi tới để thử việc.

英語

i'm here for the auditions.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thử việc :20.000.000.

英語

probation: 20,000,000

最終更新: 2019-06-24
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cháu luôn muốn thử việc này.

英語

i've always wanted to try this.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chào, tôi tới để thử việc.

英語

hello, i'm here for the audition.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

-uhm, anh muốn thử 1 việc...

英語

i always want to try one thing.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi cũng đã thử mấy việc rồi

英語

i did try a little something.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

con muốn thử làm việc gì đó.

英語

because me and amanda wanted to try some.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

danh sách nhân viên hết hạn thử việc

英語

employees finishing probation period

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

muốn có việc thì tới thử việc đi.

英語

job's yours if you can just get here for a newscast.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chưa có ai thử làm việc đó hả?

英語

has no one ever attempted such a thing?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- thử đi, khi làm việc , tôi sẽ quay lại

英語

- try this. it should work.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hãy xem nó là một buổi thử việc, saunders.

英語

consider it an audition, mr. saunders.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

1 thử nghiệm trong việc nghiên cứu nhóm.

英語

some kind of experiment in group dynamics.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ingen đã thử nghiệm việc này bao lâu rồi?

英語

how long has ingen been practicing this pitch?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta sẽ phải thử việc này theo cách khác vậy.

英語

we're going to have to try this another way, then.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,761,078,622 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK