検索ワード: theo quy định của thuế (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

theo quy định của pháp luật

英語

as regulated by the law

最終更新: 2019-03-06
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

luôn theo quy định.

英語

does everything by the book.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

xéo theo quy định đi.

英語

get out and follow procedure.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- quy định của phòng.

英語

- department policy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hắn đang làm theo quy định.

英語

he's following a protocol.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

john, làm theo quy định đi.

英語

john, get with the program.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi buộc phải tiến hành theo quy định của luật pháp.

英語

i'm obligated to proceed according to the rule of law.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

theo quy định của đại hội võ đạo lần thứ nhất:

英語

we follow the rules of the highest martial arts order in the world.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đem em theo là ý định của anh.

英語

bringing you along was my idea.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nghỉ dưỡng sức sau sinh theo quy định

英語

prescribed postpartum health convalescence

最終更新: 2023-09-08
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chịu trách nhiệm tuân thủ theo quy định của nướn sở tại

英語

be responsible for complying with the regulations of the local government

最終更新: 2024-08-20
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- theo quy định thì chủ nhân phải dọn phân

英語

house rule owners must clean up.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

theo quy định của sở mật vụ, cần hai đặc vụ phỏng vấn.

英語

standard secret service protocol requires a two-agent review for every interview.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

2, anh nên ý thức quy định của luật pháp

英語

second, you should know how the law works.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

công trình xây dựng tạm theo quy định tại Điều 131 của luật xây dựng

英語

socio-political organizations

最終更新: 2022-12-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không được phép nói về quy định của nhà tù.

英語

you cannot discuss institution rules.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lẽ nào là do quy định của chính phủ ư?

英語

is it because of the end of the presiden

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi đã làm tất cả mọi thứ theo quy định mà.

英語

i did everything by the book.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

các con phải tuân thủ quy định của trường học đấy.

英語

many other disciples will keep you company.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

gánh nặng vô ích của thuế khoá

英語

dead weight tax burden

最終更新: 2015-01-29
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
8,953,333,691 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK