検索ワード: thuê bao trả sau (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

thuê bao trả sau

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

thuê bao

英語

subscriber

最終更新: 2015-01-21
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

mạch thuê bao

英語

subscriber circuit

最終更新: 2015-01-21
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

và chỉ là thuê bao trả trước.

英語

and payphones only.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tên chủ thuê bao?

英語

account holder's name?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mày sẽ được trả sau.

英語

you'll be paid. after.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thuê bao không trả lời. vui lòng để lại...

英語

the person you are trying to reach is...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

telex, mạng điện báo thuê bao

英語

telex

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

cổ phiếu thương lái trả sau

英語

deferred ordinary shares

最終更新: 2015-01-29
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

- cô có thể trả sau, ở pháp.

英語

later, from france, he gives you credit...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mia, đừng xua đuổi tất cả thuê bao.

英語

mia, please don't scare off all the subscribers.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

số còn lại sẽ trả sau khi xong việc.

英語

the balance will be paid when the job is done.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cô nghĩ tôi quay lại trả sau được chứ?

英語

you think i could just come back later?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thuê bao quí khách vừa gọi không đúng.

英語

the number you have reached is not in service.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chuyển mạch thuê bao xa/ tổng đài vệ tinh

英語

remote subscriber switch (rss)

最終更新: 2015-01-21
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

số máy này đã cắt hoặc không còn thuê bao nữa.

英語

the number you have reached is no longer in service.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

baboor đã đối chiếu với danh sách khách thuê bao,

英語

i'll go with him to the hospital.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thuê bao quy khác vừa gọi hiện tạp thời không liên lạc được...

英語

mobile user is not available at the moment...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tất cả họ đều đã cắt thuê bao, trừ 5 người cuối cùng.

英語

ok, good.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

quá đã! babood, tập trung vào danh sách số thuê bao đi?

英語

i testified against her as a professional witness in a rwanda war crimes tribunal.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

khách thuê bao tiếp theo là gã cố giết ben-david trong xe limo.

英語

yep, we believe she was tasked with providing press credentials to the shooter...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,763,147,943 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK