検索ワード: thuyết minh (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

thuyết minh

英語

最終更新: 2021-06-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thuyết

英語

note

最終更新: 2019-07-04
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giả thuyết

英語

hypothesis

最終更新: 2015-04-21
使用頻度: 4
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

giả thuyết.

英語

theories.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

thuyết minh thiết kế

英語

design description

最終更新: 2019-07-15
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

các thông tin thuyết minh

英語

information

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Ở đây thuyết minh thế nào?

英語

what is going on here?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

truyền thuyết

英語

legend

最終更新: 2015-05-09
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

thuyẾt minh bÁo cÁo tÀi chÍnh

英語

interpretation of financial statement

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

"truyền thuyết"...

英語

"the lore."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

hoàn tất thuyết minh và số lượng

英語

finalize specifications and amount

最終更新: 2019-06-28
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

không được, đó là lời thuyết minh.

英語

shit, that's voice-over.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

thuyết minh báo cáo tài chính phần 1

英語

interpretation of financial statement 1

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

* thuyết minh số liệu và giải trình khác

英語

* data interpretation and other explanation

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 4
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

thông tin thuyết minh kế toán chủ đầu tư

英語

section from i to iv

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

thuyết minh tài chính (dạng xuất excel)

英語

interpretation of financial (export to excel)

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

thuyết minh thiết kế ý tưởng bằng hình ảnh

英語

picture description of design idea

最終更新: 2019-07-15
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

một lý thuyết không được thực tế chứng minh.

英語

a theory that is not supported by the facts.

最終更新: 2012-03-13
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

vậy nên đây là giả thuyết rất thông minh của tôi...

英語

so, here is my brilliant theory.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chúng ta đang thương thuyết với một thằng khốn thông minh.

英語

we are dealing with one smart son of a bitch.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,762,027,218 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK